loadding

Đang tải...

Vách ngăn vệ sinh JATO

Mang chất lượng Nhật Bản đến công trình của bạn

Hotline

Hotline: 0981.539.292

Hỗ trợ kĩ thuật

Hỗ trợ kĩ thuật: 024.62.921.958

icon
message zalo
0981.539.292 Hotline

Hỏi đáp cùng chuyên gia: Vật liệu compact có phải gỗ công nghiệp không?

Hiện nay vật liệu compact đang được ưa dùng rộng rãi không chỉ dùng làm vách ngăn vệ sinh mà còn được ứng dụng làm nội thất gia đình. Tuy nhiên, rất nhiều người vẫn nhầm lẫn compact là một loại gỗ công nghiệp, và so sánh nó với những loại gỗ công nghiệp giá rẻ. 

Để giải đáp thắc mắc đó, hôm nay Jato sẽ cùng đội ngũ chuyên gia của mình giải đáp và phân biệt gỗ công nghiệp với vật liệu compact trong bài viết này.

I. Nhựa compact là gì?

Nhựa compact hay còn được gọi là nhựa phenolic compact là một loại tấm dạng cứng, lõi đặc được tạo thành dưới độ nén áp suất cao 1430psi, và nhiệt độ 150oC, lõi tấm mịn có độ cứng cực cao, được sử dụng rộng rãi trong nội thất, xây dựng và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp nhựa phenolic  hoặc các loại  nhựa tổng hợp  khác với các loại giấy hoặc vật liệu sợi khác nhau. 

Tấm nhựa compact vân gỗ
Tấm nhựa compact màu vân gỗ

Các bước sản xuất vật liệu nhựa compact bao gồm:

  • Chuẩn bị nguyên liệu: Giấy hoặc sợi bông được bọc trong lớp nhựa phenolic hoặc tổng hợp khác.

  • Áp lực và nhiệt độ cao: Các lớp vật liệu được đặt trong một khuôn và đặt trong môi trường áp lực và nhiệt độ cao. Quá trình này gọi là khuôn nén.

  • Kết hợp và định hình: Trong quá trình khuôn nén, nhiệt và áp lực giúp nhựa hoặc nhựa tổng hợp tan chảy và kết hợp chặt chẽ với các lớp vật liệu sợi, tạo ra một tấm compact cứng và bền, có khả năng chống nước tốt.

  • Làm nguội và cắt thành tấm: Sau khi quá trình nén hoàn tất, tấm composite được làm nguội và sau đó cắt thành các tấm nhựa compact với kích thước và độ dày mong muốn.

Nhựa compact thường có đặc điểm chịu nhiệt, chống trầy xước, chống hoen rỉ, và dễ vệ sinh. Do đó, nó thường được sử dụng làm bề mặt cho bàn làm việc, mặt bếp, tủ, vách ngăn, và nhiều ứng dụng nội thất khác.

1. Đặc điểm nhựa compact 

Nhựa compact có nhiều đặc điểm nổi bật, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng vách ngăn vệ sinh, nội thất và công nghiệp, xây dựng. Dưới đây là một số đặc điểm quan trọng của nhựa compact:

  • Độ bền cao: Nhựa compact có khả năng chịu va đập tốt, giúp nó có thể giữ nguyên dạng hình dáng và không bị ảnh hưởng bởi những tác động của môi trường
  • Chống trầy xước: Bề mặt nhựa compact thường khá cứng và trơn, mịn. Điều này giúp bề mặt hạn chế bị trầy xước và duy trì bề mặt giữ được độ mới lâu hơn và giữ được độ sáng bóng trong thời gian dài.
  • Chống ẩm và mối mọt: Nhựa compact có khả năng chông ẩm lên đế 100% ( Nhựa compact HPL ), không bị biến dạng, bong nở, cong vênh khi gặp nước hoặc môi trường ẩm ướt.
  • Chịu nhiệt tốt: Tấm nhựa compact được chế tạo dưới nhiệt độ là 150oC, nhựa compact có khả năng chịu được nhiệt độ cao và không bị biến dạng hay bong tróc dưới tác động của nhiệt độ cao.
  • Dễ vệ sịn: Bề mặt nhựa compact được phủ Melamine làm tăng độ láng min cho bề mặt tấm compact giúp nó dễ vệ sinh, lau chùi, không bị ảnh hưởng bởi hóa chất tẩy rửa và khó bám bụi
  • Màu sắc và hoa văn đa dạng: Nhựa compact được lớp giất Kraft trang trí bên ngoài nên có nhiều hoa văn, màu sắc khác nhau, với bảng màu đa dạng hơn 50 màu sắc họa tiết khác nhua giúp tạo ra nhiều lựa chọn thiết kế và trang trí.
  • Khả năng cắt, khoan, gia conong: Nhựa compact có thể cắt gọt, mài, bo, góc... gia công bằng các dụng cụ cơ khí thông thường, giúp dễ dàng tạo hình dáng và kích thước đa dạng.
  • Không độc hại: Đây là một ưu điểm lớn của vật liệu compact, nó thường không chứ các chất độc hại, an toàn cho người sử dụng do có độ bền cao và không làm ô nhiễm môi trường.
Tấm compact được gia công theo kích thước công trình
Tấm compact vân gỗ được gia công theo kích thước.
 

2. Ưu điểm tấm compact 

Nhựa compact được tin tưởng sử dụng rộng rãi vì có nhiều ưu điểm như:

  • Độ bền cao: Nhựa compact có khả năng chịu va đập và chịu áp lực cao, điều này giúp nó duy trì được hiện trang ban đầu tốt, kéo dài tuổi thọ tấm, ít bị ảnh hưởng bởi môi trường.
  • Khó trầy xước: Bền mặt phủ melamine của tấm compact giúp nó láng mịn, trơn bóng hơn giúp tăng khả năng chịu lực, hạn chế tối đa trầy xước và duy trì tính thẩm mỹ tronh thời gian dài.
  • Chống ẩm và hoen ri: Nhựa compact có khả năng chống ẩm 100%, không  bị ăn mòn bởi hóa chất tẩy rửa và không hoen rỉ khi gặp nước.
  • Chịu nhiệt tốt: Như đã nói trên, nhựa compact được sản xuất dưới nhiệt độ 150oC, giúp nó tăng khả năng chịu nhiệt của tấm compact.
  • Dễ vệ sinh: Bề mặt của nhựa compact dễ dang vệ sinh lau chùi, không thấm nước và không bị phai màu do nước hay hóa chất, hạn chế tối đa bám bụi.
  • Bảng màu đa dạng: Nhựa compact có bảng màu đa dạng với hơn 50 màu sắc họa tiết hoa văn khác nhau, giúp tạo ra nhiều lựa chọn hơn.
  • An toàn: Với độ bền của tấm lên tới nhiều thập kỷ, Compact an toàn cho người sử dụng và an toàn cho môi trường.
  • Đa dạng ứng dụng: Nhựa compact có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng như làm nội thất, vách ngăn vệ sinh....

Tóm lại, nhựa compact có nhiều ưu điểm đáng kể, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong việc thiết kế và xây dựng các sản phẩm đa dạng.

>>> Xem thêm: Tủ bếp compact 

Tủ bếp làm bằng nhựa compact
Tủ bếp làm bằng nhựa compact

3. Các loại nhựa compact HPL

Do sự phổ biến của vật liệu compact hiện nay ngày càng rộng rãi, và cùng với sự phát triển không ngừng của xã hội. Vật liệu compact ra đời với nhiều chất lượng và giá thành khác nhau, phù hợp cho nhiều công trinh với nhu cầu và vốn đầu tư khác nhau.

Compact HPL có tên gọi tiếng Anh là High pressure laminate là một loại vật liệu compact phổ biến được sử dụng rộng rãi trong nội thất và xây dựng. HPL thường được sản xuất bằng các kết hợp lớp giấy Kraft impregnated ( được ngâm trong nhựa phenolic) với các lớp giấy decor được ép dưới áp suất lớn và nhiệt độ cao, để tạo thành tấm compact HPl cứng và bền.

Có hai loại chính của HPL:

  • Vertical Grade HPL: Loại này thường được sử dụng cho các bề mặt thẳng đứng như cánh cửa, bề mặt tủ, vách ngăn, và tường. Nó thường dày hơn và có khả năng chịu va đập tốt hơn.

  • Horizontal Grade HPL: Loại này thường được sử dụng cho các bề mặt ngang như mặt bàn làm việc, mặt bếp, và bàn trang điểm. Nó thường mỏng hơn và có khả năng chịu trầy xước tốt hơn.

HPL có ưu điểm chống nước 100%. chống trầy xước và chịu nhiệt cao, dễ vệ sinh... Những ưu điểm đó giúp nó là vật liệu được tin dùng trong các ứng dụng làm vách ngăn vệ sinh và nội thất. Ngoài ra HPL cũng có nhiều hoa văn màu sắc khác nhau để phù hợp với nhiều phong cách thiết kế khác nhau, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.

Cấu tạo tấm compact HPL

II. Gỗ công nghiệp

1. Gỗ công nghiệp 

Gỗ công nghiệp, hay còn được gọi là gỗ tái chế, gỗ tổng hợp hoặc gỗ nhân tạo, là loại vật liệu được sản xuất bằng cách kết hợp các nguyên liệu gỗ tái chế hoặc nguyên liệu gỗ cỏ, sau đó xử lý để tạo ra tấm ván hoặc gỗ cố độ dày và kích thước chuẩn. Gỗ công nghiệp thường không dựa vào gỗ tự nhiên trực tiếp mà tận dụng các tài nguyên gỗ chưa được sử dụng hoặc tái chế.

  • Có nhiều loại gỗ công nghiệp khác nhau, trong đó có hai loại phổ biến nhất là: 
  • MDF tên tiếng Anh là Medium density fiberboard: Được sản xuất bằng cách kết hợp gỗ chế biến thành bột gỗ, sau đó nén và ép vào dạng tấm với sự trợ giúp của keo ép. MDF thường có mật độ trung bình và bề mặt mịn màng, thích hợp cho việc sơn, phủ veneer, hoặc trang trí.
  • Particleboard hay còn gọi là gỗ bào chế: Loại này được tạo ra bằng cách kết hợp các vụn gỗ nhỏ và bột gỗ, sau đó nén và ép lại bằng nhiệt và áp lực. Gỗ bào chế thường có độ bền kém hơn so với tấm MDF, và có giá thành thấp hơn

Cả MDF và Particleboard đều được sử dụng rộng rãi trong nội thất và xây dựng để tạo ra các sản phẩm như tủ, giường, bàn, và các bề mặt trang trí khác. Gỗ công nghiệp có khả năng chống cong vênh tốt hơn trong môi trường ẩm ướt so với gỗ tự nhiên và được ưa chuộng trong các ứng dụng mà sự ổn định và chi phí là yếu tố quan trọng.

Các loại ván gỗ công nghiệp

2. Phân biệt gỗ công nghiệp và tấm nhựa compact HPL

Ván gỗ công nghiệp và nhựa compact HPL là hai vật liệu hoàn toàn khác nhau, tuy nhìn bên ngoài có nhiều nét tương đồng và đều được sử dụng nhiều để làm nội thất và xây đựng. Dưới đây là những điểm khác nhau của hai vật liệu này:

  1. Nguyên liệu và thành phần:

    • Gỗ công nghiệp: Gỗ công nghiệp được sản xuất từ việc kết hợp các nguyên liệu gỗ tái chế hoặc nguyên liệu gỗ cỏ, sau đó xử lý để tạo ra tấm ván hoặc tấm gỗ. Gỗ công nghiệp thường sử dụng gỗ thải, gỗ tái chế hoặc các loại gỗ có khả năng tái tạo nhanh.
    • Nhựa Compact HPL: Nhựa compact HPL thường được làm từ lớp giấy dạng kraft impregnated (được ngâm trong nhựa phenolic) kết hợp với các lớp giấy décor. Sau đó, áp lực và nhiệt độ cao được áp dụng để tạo ra tấm laminate cứng và bền.
  2. Đặc điểm chung:

    • Cả gỗ công nghiệp và nhựa compact HPL đều có khả năng chịu nhiệt, chống ẩm, và dễ vệ sinh. Tuy nhiên Compact HPL có khả năng chịu nước 100% còn gỗ công nghiệp có khả năng chịu nước thấp hơn
    • Cả hai đều có nhiều màu sắc và hoa văn để lựa chọn, giúp tạo ra các thiết kế đa dạng. Bảng màu gỗ công nghiệp với hơn 20 màu và họa tiết khác nhau, còn tấm compact có bảng màu đa dạng với hơn 50 màu sắc họa tiết.
  3. Ứng dụng:

    • Gỗ công nghiệp: Thường được sử dụng để làm các sản phẩm nội thất như tủ, giường, bàn, ghế và cửa.
    • Nhựa Compact HPL: Thường được sử dụng cho các bề mặt nội thất như mặt bàn làm việc, mặt bếp, tủ, vách ngăn.... những nơi cần độ bền cao, hay môi trường ẩm ướt và thường xuyên tiếp xúc với nước, hóa chất....
  4. Các đặc điểm khác biệt:

    • Gỗ công nghiệp: Có vẻ ngoài tương tự nhiên như gỗ, có thể có các đốm gỗ, vân gỗ và màu sắc tự nhiên của loại gỗ cụ thể. Giá thành thấp.
    • Nhựa Compact HPL: Thường có bề mặt cứng, mịn màng và thường không có vân gỗ tự nhiên, thay vào đó là các hoa văn và màu sắc được tạo ra trong quá trình sản xuất. Độ nén và nhiệt độ cao, giúp nó chịu được tác động vật lý mạnh, và khó bị biến dạng ở nhiệt độ thường.

Tóm lại, gỗ công nghiệp là một loại vật liệu được tạo ra từ nguyên liệu gỗ, trong khi nhựa compact HPL là một loại vật liệu được tạo ra từ các lớp giấy kết hợp với nhựa phenolic và sau đó được nén và ép. Cả hai loại vật liệu này có ứng dụng rộng rãi trong nội thất và xây dựng, tùy thuộc vào yêu cầu và mục đích cụ thể của dự án.

Vách ngăn vệ sinh nhựa compact
Vách ngăn vệ sinh nhựa compact

III. Địa chỉ cung cấp vật liệu compact HPL 

Vách ngăn vệ sinh Jato hiện nay đang được biết đến là đơn vị cung cấp vách ngăn số 1 toàn quốc, Jato nhập khẩu trực tiếp vật liệu compact . Với số lượng và diện tích kho lên đến 100m2 , Jato luôn tồn kho số lượng lớn vật liệu compact được bảo quản đúng tiêu chuẩn đảm bảo chất lượng vật liệu. 

Jato tự tin cam kết luôn mang đến cho khách hàng vật liệu compact chất lượng tốt với giá cả cạnh tranh, cùng với đội ngũ chuyên gia hơn 10 năm kinh nghiệm, Jato tự tin cam kết mang đến cho khách hàng sự hài lòng không chỉ về vật liệu compact mà còn về chất lượng dịch vụ. Mọi chi tiết vui lòng liên hệ hotline 0981.539.292 để nhận tư vấn miễn phí từ đội ngũ chuyên gia của Jato ngay hôm nay.

Lưu Thị Khánh Huyền

Lưu Thị Khánh Huyền

Đăng ký tư vấn miễn phí

Thông báo
Đóng